Minecraft là một trong những tựa game sandbox sáng tạo nhất từng được phát triển, cho phép người chơi xây dựng, khám phá và tương tác với thế giới theo cách riêng của mình. Dù bản thân game đã rất linh hoạt, việc sử dụng console commands và cheats mang đến một cấp độ kiểm soát mới, giúp tùy chỉnh sâu hơn trải nghiệm chơi mà không cần cài đặt thêm mod.
Console commands có thể giúp người chơi chỉnh sửa môi trường, thay đổi chế độ chơi, dịch chuyển tức thời, tạo vật phẩm, thay đổi thời tiết và thậm chí thay đổi các quy tắc vận hành cơ bản của thế giới. Tất cả những điều này chỉ với vài dòng lệnh đơn giản. Đặc biệt, trong bối cảnh Minecraft hỗ trợ đa nền tảng từ PC, console đến mobile, việc nắm vững các cheats sẽ càng hữu ích hơn để tận dụng tối đa tiềm năng trò chơi.
Bài viết này sẽ hướng dẫn cách kích hoạt console commands trong cả Java Edition và Bedrock Edition, trước khi đi vào danh sách lệnh đầy đủ.
Hướng dẫn nhập console commands trong Minecraft Java Edition
Trong Minecraft Java Edition, việc bật cheat rất đơn giản và nhanh chóng:
- Khi tạo một thế giới mới, hãy bật tùy chọn Allow Cheats sang On.
- Vào game, nhấn phím / để mở cửa sổ chat và bắt đầu nhập lệnh.
Nếu bạn đã tạo thế giới mà chưa bật Allow Cheats, vẫn có thể kích hoạt trong quá trình chơi:
- Nhấn Esc để mở menu.
- Chọn Open to LAN.
- Bật Allow Cheats: On và bắt đầu chơi.
Sau khi thực hiện thao tác này, bạn sẽ có toàn quyền nhập và sử dụng các câu lệnh console bất kỳ lúc nào trong thế giới đó.
Hướng dẫn nhập console commands trong Minecraft Bedrock Edition
Với Minecraft Bedrock Edition, cách thực hiện tương tự nhưng giao diện hơi khác một chút:
- Khi tạo thế giới mới hoặc khi đang trong thế giới đã tồn tại, mở menu chính.
- Chọn thẻ Cheats và bật Activate Cheats (Bật Cheat).
- Một cảnh báo sẽ xuất hiện rằng việc bật cheat sẽ vô hiệu hóa Achievements trong thế giới này – nhấn xác nhận nếu đồng ý.
- Sau đó, bạn có thể mở chat bằng cách nhấn phím / (trên PC) hoặc dùng nút phải D-pad (trên console) để bắt đầu nhập lệnh.
Đối với người chơi bằng tay cầm (console), Minecraft Bedrock sẽ hỗ trợ giao diện chọn lệnh nhanh hoặc nhập lệnh bằng bàn phím ảo, giúp việc kích hoạt cheats trở nên dễ dàng ngay cả khi không dùng bàn phím thật.
Những lưu ý khi dùng console commands trong Minecraft
Console commands trong Minecraft có khả năng can thiệp trực tiếp vào các quy tắc cốt lõi của game, vì vậy người chơi cần cân nhắc kỹ khi sử dụng:
- Việc bật cheats sẽ ngăn chặn việc nhận được Achievements hoặc Trophies trong thế giới đó.
- Một số lệnh mạnh như
/kill
hay/gamemode
có thể thay đổi hoàn toàn trải nghiệm chơi. - Console commands hoạt động tức thì, không thể hoàn tác bằng thao tác thông thường – hãy cẩn thận khi áp dụng trên thế giới đang chơi nghiêm túc.
- Một số lệnh sẽ yêu cầu quyền Operator trong server multiplayer.
Sau khi đã bật cheats và làm quen với cách mở cửa sổ chat, bạn đã sẵn sàng để khám phá toàn bộ hệ thống lệnh phong phú trong Minecraft. Phần tiếp theo sẽ đi vào chi tiết tất cả các console commands được cập nhật mới nhất tính đến năm 2025.
Tất cả các console commands trong Minecraft
Sau khi đã bật cheat và làm quen với cách nhập lệnh, người chơi có thể sử dụng hàng loạt câu lệnh mạnh mẽ để điều chỉnh thế giới, nhân vật và các yếu tố gameplay trong Minecraft. Dưới đây là danh sách đầy đủ các console commands phổ biến nhất tính đến năm 2025, chia theo từng nhóm tính năng để dễ tra cứu và áp dụng.
Nhóm lệnh Game mode và quy tắc thế giới
Các lệnh trong nhóm này chủ yếu dùng để thay đổi chế độ chơi, kiểm soát quy tắc vận hành của thế giới như thời gian, vòng tuần hoàn ngày đêm, sự xuất hiện và hành vi của sinh vật.
Lệnh | Chức năng |
---|---|
/gamemode 0 | Chuyển sang chế độ Survival (Sinh tồn) |
/gamemode 1 | Chuyển sang chế độ Creative (Sáng tạo) |
/gamemode 2 | Chuyển sang chế độ Adventure (Phiêu lưu) |
/gamemode 3 | Chuyển sang chế độ Spectator (Quan sát) |
/tp [player] [x, y, z] | Dịch chuyển người chơi đến tọa độ chỉ định |
/gamerule dofiretick false | Vô hiệu hóa việc lửa lan rộng trên các khối |
/gamerule dodaylightcycle false | Ngừng vòng tuần hoàn ngày và đêm |
/gamerule keepinventory true | Khi chết sẽ không rơi mất vật phẩm trong kho đồ |
/gamerule domobloot false | Sinh vật không rơi vật phẩm khi chết |
/gamerule domobspawning false | Vô hiệu hóa việc sinh vật xuất hiện tự nhiên |
/gamerule dotiledrops false | Phá vỡ khối sẽ không rơi vật phẩm |
/gamerule mobgriefing false | Ngăn sinh vật tác động và phá hủy các khối |
/gamerule naturalregeneration false | Vô hiệu hóa khả năng tự hồi máu |
Những lệnh này đặc biệt hữu ích trong việc tùy chỉnh trải nghiệm chơi, như tạo ra một thế giới chỉ sáng tạo mà không cần lo bị quái vật quấy rối, hoặc tạo môi trường thử nghiệm cho các công trình và cơ chế phức tạp mà không bị ảnh hưởng bởi quy tắc mặc định của game.
Nhóm lệnh dành cho nhân vật
Bên cạnh việc điều chỉnh thế giới, Minecraft cũng hỗ trợ một loạt lệnh tương tác trực tiếp với người chơi hoặc các thực thể (entities) trong game. Các lệnh này sẽ được trình bày chi tiết ở phần tiếp theo.
Nhóm lệnh dành cho nhân vật (Player cheats)
Các lệnh trong nhóm này cho phép người chơi điều chỉnh nhân vật của mình hoặc tương tác với các đối tượng khác trong game. Từ việc tiêu diệt, tặng vật phẩm cho đến áp dụng hiệu ứng đặc biệt, nhóm lệnh này mang lại sự linh hoạt lớn trong việc kiểm soát thế giới Minecraft.
Lệnh | Chức năng |
---|---|
/kill @r | Tiêu diệt một người chơi ngẫu nhiên |
/kill @e | Xóa bỏ toàn bộ thực thể trong thế giới |
/kill @a | Tiêu diệt tất cả người chơi |
/kill @p | Tiêu diệt người chơi gần nhất |
/give [item] [quantity] | Thêm vật phẩm và số lượng chỉ định vào kho đồ |
/ride | Biến sinh vật đang nhìn vào thành thú cưỡi |
/instantmine | Phá hủy khối lập tức chỉ với một cú đập |
/freeze | Đóng băng toàn bộ sinh vật xung quanh |
/falldamage | Bật hoặc tắt sát thương khi rơi tự do |
/firedamage | Bật hoặc tắt sát thương từ lửa |
/waterdamage | Bật hoặc tắt sát thương từ nước |
/superheat | Biến vật phẩm thành phiên bản nung chảy tương ứng |
/instantplant | Hạt giống trồng xuống sẽ mọc tức thì |
/dropstore | Lưu toàn bộ vật phẩm đang mang vào một chiếc rương cạnh người chơi |
/itemdamage | Vô hiệu hóa hao mòn của vật phẩm và vũ khí |
/duplicate | Sao chép vật phẩm đang cầm và đặt xuống đất |
/effect give [Player Name] 1 [seconds] [Effect Level] | Tăng tốc độ di chuyển cho người chơi |
/effect give [Player Name] 2 [seconds] [Effect Level] | Gây hiệu ứng làm chậm cho người chơi |
/effect give [Player Name] 3 [seconds] [Effect Level] | Gia tăng tốc độ khai thác tài nguyên |
/effect give [Player Name] 4 [seconds] [Effect Level] | Gây hiệu ứng mệt mỏi khi khai thác |
/effect give [Player Name] 5 [seconds] [Effect Level] | Tăng sức mạnh tấn công vật lý |
/effect give [Player Name] 6 [seconds] [Effect Level] | Hồi máu ngay lập tức |
/effect give [Player Name] 7 [seconds] [Effect Level] | Gây sát thương ngay lập tức |
/effect give [Player Name] 8 [seconds] [Effect Level] | Gia tăng khả năng nhảy cao |
/effect give [Player Name] 9 [seconds] [Effect Level] | Gây hiệu ứng chóng mặt |
/effect give [Player Name] 10 [seconds] [Effect Level] | Hồi phục máu theo thời gian |
/effect give [Player Name] 11 [seconds] [Effect Level] | Tăng sức chịu đựng |
/effect give [Player Name] 12 [seconds] [Effect Level] | Chống cháy |
/effect give [Player Name] 13 [seconds] [Effect Level] | Thở dưới nước |
/effect give [Player Name] 14 [seconds] [Effect Level] | Tàng hình |
/effect give [Player Name] 15 [seconds] [Effect Level] | Gây mù tạm thời |
/effect give [Player Name] 16 [seconds] [Effect Level] | Ban tặng hiệu ứng nhìn đêm |
/effect give [Player Name] 17 [seconds] [Effect Level] | Gây hiệu ứng đói |
/effect give [Player Name] 18 [seconds] [Effect Level] | Làm suy yếu sức mạnh |
/effect give [Player Name] 19 [seconds] [Effect Level] | Gây hiệu ứng trúng độc |
/effect give [Player Name] 20 [seconds] [Effect Level] | Gây hiệu ứng héo úa |
/effect give [Player Name] 21 [seconds] [Effect Level] | Thêm máu phụ |
/effect give [Player Name] 22 [seconds] [Effect Level] | Tăng khả năng hấp thụ sát thương |
/effect give [Player Name] 23 [seconds] [Effect Level] | Hồi đầy thanh đói |
Nhóm lệnh này rất hữu ích khi bạn muốn thử nghiệm các cơ chế mới, thiết lập thế giới sandbox hoàn chỉnh hoặc hỗ trợ việc sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt. Khả năng áp dụng các hiệu ứng tùy chỉnh còn giúp tạo ra nhiều chế độ chơi và mini-game sáng tạo.
Nhóm lệnh Enchantment cheats
Các lệnh enchant trong Minecraft cho phép người chơi nhanh chóng áp dụng các hiệu ứng cường hóa đặc biệt lên vật phẩm hoặc vũ khí, mà không cần phải qua quy trình chế tạo bàn phù phép hay tiêu tốn kinh nghiệm.
Lệnh | Chức năng |
---|---|
/enchant [Player name] aqua_affinity [level] | Giúp đào dưới nước nhanh hơn |
/enchant [Player name] bane_of_arthropods [level] | Tăng sát thương lên nhện và sinh vật chân đốt |
/enchant [Player name] binding_curse [level] | Nguyền trang bị, không thể tháo ra trừ khi chết |
/enchant [Player name] blast_protection [level] | Giảm sát thương từ vụ nổ |
/enchant [Player name] channeling [level] | Gây sét khi phóng lao trong mưa giông |
/enchant [Player name] depth_strider [level] | Tăng tốc độ di chuyển dưới nước |
/enchant [Player name] efficiency [level] | Đào, chặt, phá vật liệu nhanh hơn |
/enchant [Player name] feather_falling [level] | Giảm sát thương khi rơi từ trên cao |
/enchant [Player name] fire_aspect [level] | Khi tấn công sẽ thiêu cháy đối phương |
/enchant [Player name] fire_protection [level] | Giảm sát thương từ lửa và dung nham |
/enchant [Player name] flame [level] | Khi bắn cung, mũi tên sẽ cháy |
/enchant [Player name] fortune [level] | Tăng tỷ lệ nhận vật phẩm quý khi khai thác |
/enchant [Player name] frost_walker [level] | Biến nước thành băng khi đi bộ |
/enchant [Player name] impaling [level] | Tăng sát thương cho cây đinh ba khi tấn công dưới nước |
/enchant [Player name] infinity [level] | Bắn cung không tiêu hao mũi tên |
/enchant [Player name] knockback [level] | Đẩy lùi đối phương khi tấn công cận chiến |
/enchant [Player name] looting [level] | Tăng lượng vật phẩm rơi ra từ sinh vật |
/enchant [Player name] loyalty [level] | Cây đinh ba sẽ quay về sau khi ném |
/enchant [Player name] luck_of_the_sea [level] | Tăng cơ hội câu được vật phẩm quý |
/enchant [Player name] lure [level] | Giảm thời gian câu cá |
/enchant [Player name] mending [level] | Vật phẩm tự sửa chữa khi nhận kinh nghiệm |
/enchant [Player name] multishot [level] | Bắn nhiều mũi tên cùng lúc từ nỏ |
/enchant [Player name] piercing [level] | Mũi tên bắn xuyên qua nhiều mục tiêu |
/enchant [Player name] power [level] | Tăng sát thương của cung |
/enchant [Player name] projectile_protection [level] | Giảm sát thương từ các vật thể bay như mũi tên |
/enchant [Player name] protection [level] | Giảm sát thương tổng quát |
/enchant [Player name] punch [level] | Đẩy lùi mục tiêu bằng cung |
/enchant [Player name] quick_charge [level] | Giảm thời gian lên đạn cho nỏ |
/enchant [Player name] respiration [level] | Kéo dài thời gian thở dưới nước |
/enchant [Player name] riptide [level] | Phóng mình theo cây đinh ba khi trời mưa hoặc dưới nước |
/enchant [Player name] sharpness [level] | Tăng sát thương cận chiến |
/enchant [Player name] silk_touch [level] | Thu thập khối đúng dạng ban đầu |
/enchant [Player name] smite [level] | Tăng sát thương lên undead (xác sống) |
/enchant [Player name] sweeping [level] | Mở rộng tầm chém khi tấn công |
/enchant [Player name] thorns [level] | Gây sát thương cho kẻ tấn công bạn |
/enchant [Player name] unbreaking [level] | Tăng độ bền của vật phẩm |
/enchant [Player name] vanishing_curse [level] | Vật phẩm biến mất khi người chơi chết |
Nhóm lệnh World cheats
Cuối cùng, nhóm lệnh này giúp người chơi kiểm soát thời gian, thời tiết, độ khó và nhiều yếu tố khác liên quan đến thế giới Minecraft.
Lệnh | Chức năng |
---|---|
/time set 18000 | Chuyển thời gian sang nửa đêm |
/time set 6000 | Chuyển thời gian sang giữa trưa |
/difficulty peaceful/easy/normal/hard | Thay đổi mức độ khó của thế giới |
/summon [entity] | Triệu hồi sinh vật hoặc thực thể bất kỳ |
/atlantis | Nâng cao mực nước biển trên toàn bản đồ |
/weather clear/rain/thunder | Thay đổi thời tiết |
/seed | Hiển thị mã seed của thế giới đang chơi |
Kết luận
Console commands và cheats trong Minecraft mở ra vô vàn khả năng sáng tạo và tùy chỉnh trải nghiệm game theo ý muốn. Dù bạn đang tìm cách xây dựng thế giới dễ dàng hơn, thử nghiệm các cơ chế phức tạp, hay chỉ đơn giản là muốn vui vẻ với bạn bè, những câu lệnh trên đều có thể đáp ứng nhu cầu. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc sử dụng cheats có thể làm mất đi sự thử thách tự nhiên của trò chơi, vì vậy hãy cân nhắc trước khi áp dụng trong thế giới sinh tồn chính thức của bạn.