Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

Apple Watch là đồng hồ thông minh được tạo ra bởi Apple Inc. và công bố bởi Tim Cook vào 9 tháng 9 năm 2014. Apple Watch theo dõi thể thao và các chức năng liên quan đến sức khỏe tương thích với iOS và các sản phẩm, dịch vụ khác của Apple. Apple công bố Apple Watch lần đầu tiên với ba “bộ sưu tập”: Apple Watch Sport, Apple Watch và Apple Watch Edition.

Cho đến năm 2019, đã có 6 phiên bản Apple Watch với các phiên bản: Watch nguyên bản, Watch Series 1 (nâng cấp cấu hình), Watch Series 2 (GPS + chống nước tốt hơn) và Watch Series 3 tích hợp thêm LTE (dùng eSIM), Watch Series 4 với cải tiến mặt đồng hồ kích thước mới, tràn viền, Watch Series 5 với công nghệ Always-on.

Cách tìm model của Apple Watch

  1. Mở ứng dụng Apple Watch trên điện thoại
  2. Nhấn vào tab My Watch, nhấn vào General > About
  3. Tìm phần Model
  4. Nhấn vào phần Model, bạn sẽ thấy phần này cập nhật và hiển thị một dãy 5 chữ số bắt đầu bằng chữ “A”. Đây là model của thiết bị của bạn
  5. So sánh với mã bên dưới

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

Apple Watch Series 5

Để tìm kích thước mặt đồng hồ và thông tin, bạn có thể kiểm tra phần khắc ở mặt lưng đồng hồ.

Apple Watch Series 5 (GPS)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model
  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2092)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2093)
  • Màu sắc: Space gray, gold, hoặc silver aluminum
  • Mặt kính Ion-X, Retina display
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Nike (GPS)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2092)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2093)
  • Màu sắc: Space gray, hoặc silver aluminum
  • Mặt kính Ion-X, Retina display
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Series 5 (GPS + Cellular) Aluminum

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2094 North America, A2156 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2095 North America, A2157 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Space gray, gold, hoặc silver aluminum với vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính Ion-X, Retina display,
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Nike (GPS + Cellular)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model
  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2094 North America, A2156 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2095 North America, A2157 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Space gray, hoặc silver aluminum với vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính Ion-X, Retina display,
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Series 5 (GPS + Cellular) Stainless Steel

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2094 North America, A2156 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2095 North America, A2157 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Khung thép hoàn thiện màu space black, gold, silver, với vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính sapphire, Retina display
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2094 North America, A2156 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2095 North America, A2157 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Khung thép với mặt đồng hồ riêng cho bản Hermès cùng với tên thương hiệu được khắc ở mặt lưng và vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính sapphire, Retina display,
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Edition (GPS + Cellular) Titanium

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2094 North America, A2156 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2095 North America, A2157 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Dark hoặc light Titanium với vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính sapphire, Retina display
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Edition (GPS + Cellular) Ceramic

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A2094 North America, A2156 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A2095 North America, A2157 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Trắng Ceramic với vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính sapphire, Retina display
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Series 4

Để tìm kích thước mặt đồng hồ và thông tin, bạn có thể kiểm tra phần khắc ở mặt lưng đồng hồ.

Apple Watch Series 4 (GPS)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A1977)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A1978)
  • Màu sắc: Space gray, gold, hoặc silver aluminum
  • Mặt kính Ion-X, Retina display
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Nike+ (GPS)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm case (Model: A1977)
  • Mặt đồng hồ 44mm case (Model: A1978)
  • Màu sắc: Space gray, hoặc silver aluminum
  • Mặt kính Ion-X, Retina display
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Series 4 (GPS + Cellular) Aluminum

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A1975 North America, A2007 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A1976 North America, A2008 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Space gray, gold, hoặc silver aluminum với vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính Ion-X, Retina display,
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Nike+ (GPS + Cellular)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A1975 North America, A2007 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A1976 North America, A2008 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Space gray, hoặc silver aluminum với vòng đỏ trên nút Digital Crown
  • Mặt kính Ion-X, Retina display,
  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Series 4 (GPS + Cellular) Stainless Steel

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A1975 North America, A2007 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A1976 North America, A2008 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Khung thép hoàn thiện màu space black hoặc gold, với vòng đỏ trên nút Digital Crown

  • Mặt kính sapphire, Retina display

  • Mặt lưng ceramic và sapphire

Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • Mặt đồng hồ 40mm (Model: A1975 North America, A2007 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Mặt đồng hồ 44mm (Model: A1976 North America, A2008 Europe, Asia Pacific, và China mainland)
  • Màu sắc: Khung thép với mặt đồng hồ riêng cho bản Hermès cùng với tên thương hiệu được khắc ở mặt lưng và vòng đỏ trên nút Digital Crown

  • Mặt kính sapphire, Retina display

  • Mặt lưng ceramic và sapphire


Apple Watch Series 3

Để tìm kích thước mặt đồng hồ và thông tin, bạn có thể kiểm tra phần khắc ở mặt lưng đồng hồ.

Apple Watch Series 3 (GPS + Cellular) Stainless Steel

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1860 thị trường Mỹ, A1889 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1890 thị trường Trung Quốc)
  • 42mm (Model: A1861 thị trường Mỹ, A1891 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1892 thị trường Trung Quốc)
  • Có hai phiên bản với bản Stainless Steel (thép) màu Silver hoặc bản Stainless Steel màu đen với nút màu đỏ trên núm xoay Digital Crown
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Series 3 (GPS + Cellular) Aluminum

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1860 thị trường Mỹ, A1889 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1890 Trung Quốc)
  • 42mm (Model: A1861 thị trường Mỹ, A1891 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1892 thị trường Trung Quốc)
  • Có ba lựa chọn màu Space Gray, Gold, hoặc Silver chất liệu nhôm aluminum với nút màu đỏ trên núm xoay Digital Crown
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo bằng kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Edition (GPS + Cellular)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1860 thị trường Mỹ, A1889 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1890 thị trường Trung Quốc)
  • 42mm (Model: A1861 thị trường Mỹ, A1891 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1892 thị trường Trung Quốc)
  • White hoặc Gray chất liệu ceramic (gốm) với nút màu đỏ trên núm xoay Digital Crown
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1860 thị trường Mỹ, A1889 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1890 thị trường Trung Quốc)
  • 42mm (Model: A1861 thị trường Mỹ, A1891 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1892 thị trường Trung Quốc)
  • Stainless Steel (thép) màu Silver với mặt đồng hồ Hermès, chạm khắc kí hiệu Hermès ở mặt sau và nút đỏ trên núm xoay Digital Crown
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Nike+ (GPS + Cellular)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1860 thị trường Mỹ, A1889 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1890 thị trường Trung Quốc)
  • 42mm (Model: A1861 thị trường Mỹ, A1891 thị trường Châu Âu và Châu Á, A1892 thị trường Trung Quốc)
  • Space Gray hoặc Silver chất liệu nhôm aluminum với nút màu đỏ trên núm xoay Digital Crown
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Series 3 (GPS)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1858)
  • 42mm (Model: A1859)
  • Có 3 lựa chọn màu sắc Space Gray, Gold hoặc Silver chất liệu nhôm aluminum
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu hỗn hợp

Apple Watch Nike+ (GPS)

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1858)
  • 42mm (Model: A1859)
  • Có 2 lựa chọn màu là Space Gray hoặc Silver chất liệu nhôm aluminum
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu hỗn hợp

Apple Watch Series 2

Để tìm kích thước mặt đồng hồ và thông tin, bạn có thể kiểm tra phần khắc ở mặt lưng đồng hồ.

Apple Watch Series 2 Stainless Steel

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1757)
  • 42mm (Model: A1758)
  • Có 2 lựa chọn màu là Stainless Steel màu Silver hoặc Stainless Steel màu Space Black
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Series 2 Aluminum

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1757)
  • 42mm (Model: A1758)
  • Có 4 lựa chọn màu sắc gồm: Space Gray, Gold, Rose Gold hoặc Silver chất liệu nhôm aluminum
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Edition

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1816)
  • 42mm (Model: A1817)
  • White Ceramic (Viền đồng hồ hoàn toàn bằng gốm Ceramic màu Trắng)
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Hermès

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1757)
  • 42mm (Model: A1758)
  • Viền Stainless Steel với mặt đồng hồ Hermès, chạm khắc Hermès  ở mặt sau
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Nike+

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1757)
  • 42mm (Model: A1758)
  • Space gray hoặc silver aluminum
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Series 1

Để tìm kích thước mặt đồng hồ và thông tin, bạn có thể kiểm tra phần khắc ở mặt lưng đồng hồ.

Apple Watch Series 1 Aluminum

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1802)
  • 42mm (Model: A1803)
  • Có 4 lựa chọn màu gồm: Space Gray, Gold, Rose Gold hoặc Silver chất liệu nhôm aluminum
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch (Thế hệ đầu)

Để tìm kích thước mặt đồng hồ và thông tin, bạn có thể kiểm tra phần trạm khắc ở mặt lưng đồng hồ. 

Apple Watch 

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1553)
  • 42mm (Model: A1554)
  • Viền Stainless Steel Silver hoặc Stainless Steel Space Black
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Sport

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1553)
  • 42mm (Model: A1554)
  • Space gray, gold, rose gold, hoặc silver aluminum
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo kính Ion-X và mặt sau làm bằng vật liệu hỗn hợp

Apple Watch Edition

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1553)
  • 42mm (Model: A1554)
  • Vàng gold 18-kara với nắp màu đỏ, xanh dương hoặc đen
  • Rose gold 18-kara với nắp màu trắng, xanh dương hoặc đen
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Apple Watch Hermès

Cách xác định đời Apple Watch của bạn theo mã Model

  • 38mm (Model: A1553)
  • 42mm (Model: A1554)
  • Stainless Steel cùng dây đồng hồ Hermès, chạm khắc Hermès ở mặt sau
  • Màn hình Retina, mặt kính cấu tạo tinh thể Sapphire và mặt sau làm bằng vật liệu gốm (ceramic)

Bạn có nhu cầu mua iPhone 11 64GB new chưa active, iPhone 11 like new, tất cả các dòng máy iPhone với giá tốt nhất, hậu mãi đầy đủ, có thể truy cập trang web của Di Động Mỹ tại địa chỉ didongmy.com.

Quảng cáospot_img
Quảng cáospot_img

Tin liên quan