Ngày 09/04/2019, Công ty Yamaha Motor Việt Nam chính thức giới thiệu mẫu xe tay ga FreeGo 125cc với thông điệp “Thỏa chí tung hoành”. Mẫu xe là sự kết hợp hài hòa giữa tính thực tế, sự thoải mái, kiểu dáng hiện đại cùng loạt trang bị tiện ích nhằm mang đến trải nghiệm lái tự tin hơn.
Hướng đến đối tượng người dùng trẻ, yêu thích thể thao và chinh phục thử thách, FreeGo có thiết kế thể thao mạnh mẽ, dựa trên cảm hứng thông điệp “Thỏa chí tung hoành” của Yamaha. FreeGo sở hữu động cơ Blue Core 125cc với Smart Motor Generator (bộ phát điện thông minh) giúp khởi động êm và giảm thiểu tiếng ồn.
Bên cạnh đó, FreeGo còn được trang bị thêm hệ thống Stop & Start System (hệ thống ngắt động cơ tạm thời), Smart Key (hệ thống khóa thông minh), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và các tiện ích thiết kế như đèn pha LED, màn hình kỹ thuật số LCD, bánh xe lớn thể thao. Yamaha FreeGo hứa hẹn mang đến trải nghiệm hoàn toàn mới và trở thành sản phẩm được yêu thích, phù hợp với các khách hàng nam trẻ.
FreeGo có yên xe dài 720mm và sàn để chân rộng rãi, động cơ Blue Core 125cc, xy-lanh đơn 4 thì, 2 van làm mát bằng không khí, bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator) được tích hợp mang đến khả năng khởi động mượt mà. Bộ phát điện thông minh hoạt động theo cơ chế cho dòng điện chạy qua bộ phát điện theo chiều ngược lại, tích hợp mô-tơ khởi động giúp xe khởi động êm ái và dễ dàng.
Người dùng có thể trải nghiệm 2 tính năng tiện lợi: Khởi động nhanh với 1 nút nhấn (One-Push Start) và ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) khi dừng xe và tái khởi động khi tăng ga, với 2 chế độ thông thường và đường đông giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn đến 6% trong điều kiện thử nghiệm của Yamaha.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Áp dụng trên phiên bản FreeGo S) Có khả năng điều chỉnh lực phanh khi phanh gấp hoặc đường trơn ướt giúp hạn chế hiện tượng trượt bánh nguy hiểm để tăng độ ổn định cho người lái khi phanh xe. Khóa thông minh Smart Key (Áp dụng trên phiên bản FreeGo S) chỉ kích hoạt khi người giữ chìa khóa đang ở trong phạm vi cho phép, với núm xoay có thể thực hiện nhiều chức năng như: bật/tắt khóa điện, khởi động/ngắt khởi động, mở/khóa cổ xe, mở yên xe, mở nắp bình xăng.
Cận cảnh xe ga Yamaha FreeGo
Bình xăng nằm ở dưới phía trước đầu xe, ngay phía trên chỗ để chân cho phép mở dễ dàng với một nút nhấn, giúp người lái tiện sử dụng mà không phải rời khỏi xe. Cổng sạc điện thoại tiện lợi 12V nằm ở dưới phía trước đầu xe mang đến sự tiện lợi cho người sử dụng. Mặt đồng hồ LCD sắc nét cùng các thông số kỹ thuật được sắp xếp đơn giản, dễ đọc, giúp người lái kiểm soát tốt hành trình và lượng nhiên liệu sử dụng.
Đèn pha và đèn hậu sử dụng công nghệ LED hiện đại giúp chiếu sáng tối ưu trong môi trường đô thị. Bánh sau có kích thước lớn 110/90 mang đến trải nghiệm lái an toàn, đồng thời làm nổi bật thiết kế xe và tăng cảm giác chắc chắn. Lốp không săm giúp hạn chế tình trạng nổ lốp do vật nhọn. Cốp chứa đồ rộng dung tích 25 lít có thể chứa 2 nón bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng khác.
- Yamaha FreeGo phiên bản tiêu chuẩn có 3 màu đỏ, trắng và xanh dương, giá bán lẻ đề nghị 32.9 triệu đồng
- Yamaha FreeGo phiên bản đặc biệt (Yamaha FreeGo S) có 3 màu đen nhám, xám nhám và xanh nhám, giá bán lẻ đề nghị 38.9 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Yamaha FreeGo
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.275 mm |
Độ cao yên xe | 780 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng ướt | 100 kg (Phiên bản FreeGo) 102 kg (Phiên bản FreeGo S) |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | Blue Core 125cc 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xy lanh | Xy – lanh đơn |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 × 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5:1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng |
Kiểu hệ thống truyền động | Dây đai V tự động |
Tỷ số truyền động | 2,290 – 0,770 (stepless CVT) |
KHUNG SƯỜN | |
Loại khung | Underbone |
Kích thước lốp trước | 100/90 – 12 59J (Không săm) |
Kích thước lốp sau | 110/90 – 12 64L (Không săm) |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh đùm |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn dầu và lò xo |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Đèn xi nhan trước/sau | LED 12V, 10Wx2/LED, 12V 10Wx2 |