Chơi Minecraft có thể rất thú vị, nhưng bạn có biết rằng việc sử dụng các mã cheat có thể khiến trò chơi càng trở nên hấp dẫn hơn? Tất nhiên, bạn có thể nâng cao trải nghiệm với các bản mod hoặc add-on, nhưng sử dụng các lệnh console không quá bí mật để thay đổi thế giới Minecraft cũng sẽ mang lại cảm giác phấn khích tương tự. Dù bạn đang chơi trên PC, PlayStation, hay Xbox, bạn đều có thể truy cập các mã lệnh thú vị này.
Vậy làm thế nào để áp dụng những lệnh cheat này cho Minecraft phiên bản console và PC? Hãy cùng khám phá hướng dẫn từng bước dưới đây.
Cách nhập lệnh console trong Java Edition
Nếu bạn đang chơi Minecraft Java Edition, việc bật cheat rất đơn giản. Bắt đầu bằng cách tạo một thế giới mới và bật tùy chọn Allow Cheats (cho phép cheat). Sau khi tạo xong thế giới, mở hộp chat bằng cách nhấn phím /. Bây giờ bạn có thể nhập bất kỳ lệnh nào để kích hoạt cheat mà mình muốn.
Nếu bạn muốn sử dụng cheat trong thế giới đã có sẵn, hãy mở menu và chọn Open to LAN, sau đó bật tùy chọn Allow Cheats.
Cách nhập lệnh console trong Bedrock Edition
Trên Minecraft Bedrock Edition, quy trình sẽ hơi khác một chút. Hãy tạo hoặc tải một thế giới, sau đó mở menu. Chuyển đến tab Cheats và bật tùy chọn này. Tương tự như Java, bạn có thể mở hộp chat và nhập / để bắt đầu nhập lệnh. Nếu bạn sử dụng tay cầm điều khiển, nhấn nút D-pad phải, sau đó chọn cheat từ danh sách hoặc nhập bằng bàn phím kỹ thuật số.
Các lệnh console phổ biến trong Minecraft
Dưới đây là danh sách toàn bộ lệnh console và mô tả của chúng mà bạn có thể sử dụng.
Lệnh thay đổi chế độ chơi
/gamemode 0
– Chuyển sang chế độ Sinh tồn (Survival)/gamemode 1
– Chuyển sang chế độ Sáng tạo (Creation)/gamemode 2
– Chuyển sang chế độ Phiêu lưu (Adventure)/gamemode 3
– Chuyển sang chế độ Quan sát (Spectator)/tp [player] [x, y, z]
– Dịch chuyển người chơi đến tọa độ cụ thể/gamerule dofiretick false
– Lửa không lan rộng/gamerule dodaylightcycle false
– Dừng chu kỳ ngày và đêm/gamerule keepinventory true
– Giữ vật phẩm khi chết/gamerule domobloot false
– Sinh vật không rơi vật phẩm/gamerule domobspawning false
– Không sinh ra sinh vật mới/gamerule dotiledrops false
– Các khối sẽ không rơi vật phẩm/gamerule mobgriefing false
– Sinh vật không thể tương tác với khối/gamerule naturalregeneration false
– Ngăn chặn phục hồi sức khỏe tự nhiên
Lệnh cho người chơi
/kill @r
– Loại bỏ người chơi ngẫu nhiên/kill @e
– Loại bỏ tất cả các thực thể/kill @a
– Loại bỏ tất cả người chơi/kill @p
– Loại bỏ người chơi gần nhất/give [item] [quantity]
– Thêm vật phẩm chỉ định vào kho đồ của người chơi/ride
– Biến sinh vật bạn đang nhìn thành thú cưỡi/instantmine
– Phá khối chỉ với một cú đánh/freeze
– Làm đóng băng tất cả sinh vật/falldamage
– Bật hoặc tắt sát thương khi rơi/firedamage
– Bật hoặc tắt sát thương do lửa/waterdamage
– Bật hoặc tắt sát thương do nước/superheat
– Biến tất cả vật phẩm thành phiên bản nung chảy của chúng/instantplant
– Hạt giống trồng sẽ lớn ngay lập tức/dropstore
– Lưu tất cả vật phẩm vào rương gần bạn/itemdamage
– Ngăn vật phẩm và vũ khí bị hư hại/duplicate
– Sao chép vật phẩm và đặt nó trước bạn/effect give [Player Name] [Effect ID] [seconds] [Effect Level]
– Cung cấp hiệu ứng cho người chơi chỉ định với thời gian và cấp độ mong muốn (ví dụ: Speed, Slow, Regeneration,…)
Lệnh phù phép
/enchant [Player Name] [Enchantment ID] [Enchantment Level]
– Phù phép vũ khí hoặc áo giáp của người chơi với mức độ phù phép chỉ định (ví dụ: Sharpness, Fortune, Fire Aspect,…)
Lệnh thế giới
/time set [value]
– Thay đổi thời gian trong game (ví dụ: 18000 cho nửa đêm, 6000 cho buổi trưa)/difficulty [peaceful/easy/normal/hard]
– Thay đổi độ khó của trò chơi/summon [entity]
– Gọi một thực thể (sinh vật hoặc vật phẩm)/atlantis
– Nâng cao mực nước biển/weather [clear/rain/thunder]
– Thay đổi thời tiết trong game/seed
– Hiển thị mã seed của thế giới
Với danh sách lệnh và mã cheat trên, bạn có thể tùy ý điều chỉnh thế giới Minecraft theo cách riêng và tận hưởng trò chơi ở một cấp độ hoàn toàn mới!