Apple vừa ra mắt dòng MacBook Pro mới với các chip M4 mạnh mẽ nhất, tạo nên bước tiến lớn trong hiệu suất và tính năng. Nhưng liệu những thay đổi này có đủ hấp dẫn để bạn nâng cấp từ các phiên bản trước?
MacBook Pro 14-inch với chip M4 hiện có giá khởi điểm từ khoảng 39,999,000 VND, thay thế cho phiên bản M3 ở phân khúc phổ thông. Các mẫu MacBook Pro cao cấp hơn, với chip M4 Pro và M4 Max, có giá từ 49,999,000 VND cho mẫu 14-inch và 64,999,000 VND cho mẫu 16-inch. Với giá thành khá cao, câu hỏi đặt ra là liệu có nên nâng cấp ngay bây giờ hay chọn một mẫu cũ với giá thấp hơn từ các cửa hàng chính hãng hoặc máy đã qua sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết từng tính năng mới, thay đổi, và cải tiến được thêm vào với MacBook Pro cuối năm 2024 so với các thế hệ trước:
Thông số kỹ thuật | MacBook Pro (14- và 16-inch, 2021) | MacBook Pro (14- và 16-inch, Early 2023) | MacBook Pro (Late 2023) | MacBook Pro (Late 2024) |
---|---|---|---|---|
Chip | M1 Pro, M1 Max | M2 Pro, M2 Max | M3, M3 Pro, M3 Max | M4, M4 Pro, M4 Max |
Công nghệ sản xuất | 5nm (N5) Dựa trên chip A14 Bionic từ iPhone 12 (2020) | 5nm nâng cao (N5P) Dựa trên chip A15 Bionic từ iPhone 13 (2021) | 3nm (N3B) Dựa trên chip A17 Pro từ iPhone 15 Pro (2023) | 3nm nâng cao (N3E) Dựa trên chip A18 từ iPhone 16 (2024) |
Tốc độ CPU tối đa | 3.20 GHz | 3.49 GHz | 4.05 GHz | M4: 4.4 GHz M4 Pro và M4 Max: 4.5 GHz |
Cấu hình CPU | M1 Pro: Lên đến 10-core (8 hiệu năng + 2 tiết kiệm điện) M1 Max: 10-core (8 hiệu năng + 2 tiết kiệm điện) | M2 Pro: Lên đến 12-core (8 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện) M2 Max: 12-core (8 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện) | M3: 8-core (4 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện) M3 Pro: Lên đến 12-core (6 hiệu năng + 6 tiết kiệm điện) M3 Max: Lên đến 16-core (12 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện) | M4: 10-core (4 hiệu năng + 6 tiết kiệm điện) M4 Pro: Lên đến 14-core (10 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện) M4 Max: Lên đến 16-core (12 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện) |
Cấu hình GPU | M1 Pro: Lên đến 16-core M1 Max: Lên đến 32-core | M2 Pro: Lên đến 19-core M2 Max: Lên đến 38-core | M3: 10-core M3 Pro: Lên đến 18-core M3 Max: Lên đến 40-core | M4: 10-core M4 Pro: Lên đến 20-core M4 Max: Lên đến 40-core |
Kiến trúc GPU | – | – | Kiến trúc GPU cải tiến | Kiến trúc GPU cải tiến với hiệu quả cao hơn |
Ray tracing tăng tốc phần cứng | – | – | Có | Có |
Bộ nhớ | LPDDR4X M1 Pro: 16GB hoặc 32GB M1 Max: 32GB hoặc 64GB | LPDDR5 M2 Pro: 16GB hoặc 32GB M2 Max: 32GB, 64GB hoặc 96GB | LPDDR5 M3: 8GB, 16GB hoặc 24GB M3 Pro: 18GB hoặc 36GB M3 Max: 36GB, 48GB, 64GB, 96GB, 128GB | LPDDR5X M4: 16GB, 24GB hoặc 32GB M4 Pro: 24GB hoặc 48GB M4 Max: 36GB, 48GB, 64GB, 128GB |
Băng thông bộ nhớ | M1 Pro: 200GB/s M1 Max: 400GB/s | M2 Pro: 200GB/s M2 Max: 400GB/s | M3: 100GB/s M3 Pro: 150GB/s M3 Max: 300GB/s hoặc 400GB/s | M4: 120GB/s M4 Pro: 273GB/s M4 Max: 546GB/s |
Neural Engine | 16-core, 11 TOPS | 16-core, 15.8 TOPS | 16-core, 18 TOPS | 16-core, 38 TOPS |
Màn hình ngoài | M1 Pro: Hỗ trợ tối đa 2 màn hình M1 Max: Hỗ trợ tối đa 4 màn hình | M2 Pro: Hỗ trợ tối đa 2 màn hình M2 Max: Hỗ trợ tối đa 4 màn hình | M3: Hỗ trợ 1 màn hình M3 Pro: Hỗ trợ tối đa 2 màn hình M3 Max: Hỗ trợ tối đa 4 màn hình | M4 hoặc M4 Pro: Hỗ trợ tối đa 2 màn hình M4 Max: Hỗ trợ tối đa 4 màn hình |
Chế độ công suất cao | Chỉ có trên 16-inch với M1 Max | Chỉ có trên 16-inch với M2 Max | Có trên mọi mẫu với M3 Max | Có trên mọi mẫu với M4 Max |
Độ sáng SDR tối đa | 500 nits | 500 nits | 600 nits | 1,000 nits |
Tùy chọn màn hình nano-texture | Không | Không | Không | Có |
Camera | 1080p FaceTime HD | 1080p FaceTime HD | 1080p FaceTime HD | 12MP Center Stage với hỗ trợ Desk View |
Kết nối | Wi‑Fi 6, Bluetooth 5.0, 3 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.0 | Wi‑Fi 6E, Bluetooth 5.3, 3 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 | Wi‑Fi 6E, Bluetooth 5.3, M3: 2 cổng Thunderbolt 3 M3 Pro và M3 Max: 3 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 | Wi‑Fi 6E, Bluetooth 5.3, M4: 3 cổng Thunderbolt 4 M4 Pro và M4 Max: 3 cổng Thunderbolt 5, HDMI 2.1 |
Pin | 14-inch: 70 watt-giờ 16-inch: 100 watt-giờ | 14-inch: 70 watt-giờ 16-inch: 100 watt-giờ | 14-inch M3: 70 watt-giờ M3 Pro hoặc M3 Max 14-inch: 72.4 watt-giờ 16-inch: 100 watt-giờ | 14-inch: 72.4 watt-giờ 16-inch: 100 watt-giờ |
Thời lượng pin | 14-inch: 17 giờ 16-inch: 21 giờ | 14-inch: 18 giờ 16-inch: 22 giờ | 14-inch M3: 22 giờ 14-inch M3 Pro hoặc M3 Max: 18 giờ 16-inch: 22 giờ | 14-inch M4 hoặc 16-inch M4 Pro: 24 giờ 14-inch M4 Pro: 22 giờ 14-inch M4 Max: 18 giờ 16-inch M4 Max: 21 giờ |
Sạc nhanh | 14-inch (MagSafe 3 và USB-C), 16-inch (MagSafe 3) | 14-inch (MagSafe 3 và USB-C), 16-inch (MagSafe 3) | 14-inch (MagSafe 3 và USB-C), 16-inch (MagSafe 3 hoặc USB-C qua cáp 240W) | 14-inch (MagSafe 3 và USB-C), 16-inch (MagSafe 3 hoặc USB-C qua cáp 240W) |
Màu sắc | Xám không gian và Bạc | Xám không gian và Bạc | M3: Xám không gian và Bạc M3 Pro hoặc M3 Max: Đen không gian và Bạc | Đen không gian và Bạc |
MacBook Pro 2024 là một bản cập nhật đáng kể với nhiều cải tiến như hỗ trợ Thunderbolt 5, camera 12MP với tính năng Center Stage và Desk View, và tùy chọn màn hình nano-texture. Trước đó, các phiên bản MacBook Pro từ 2023 đã bổ sung những cải tiến nhỏ như Wi‑Fi 6E, Bluetooth 5.3, HDMI 2.1, và thêm một giờ sử dụng pin. Phiên bản cuối 2023 còn nâng độ sáng SDR thêm 100 nits, hỗ trợ giải mã AV1 và bổ sung màu Space Black. Tích lũy lại, đây là một nâng cấp tương đối nhỏ so với phiên bản MacBook Pro 2021.
Lựa chọn MacBook Pro 14- hoặc 16-inch nào phù hợp nhất?
Việc lựa chọn phiên bản MacBook Pro phù hợp phụ thuộc vào mức độ hiệu suất mà bạn yêu cầu. Các dòng chip M4 mới với Neural Engine mạnh mẽ là điểm hấp dẫn, nhưng không phải là yếu tố cần thiết đối với phần lớn người dùng. Trừ khi bạn có nhu cầu hiệu suất cao cho công việc chuyên nghiệp, việc nâng cấp từ MacBook Pro 2023 lên 2024, hoặc từ phiên bản Early 2023 lên Late 2023, không mang lại giá trị đáng kể. Những ai thực sự cần hiệu suất tối đa sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ phiên bản chip M4 Max.
Có nên chọn MacBook Pro M1 hoặc M3 cũ với mức giá tốt hay không?
Nếu chưa chuyển sang sử dụng máy Mac với Apple silicon, các mẫu MacBook Pro 2023 vẫn là lựa chọn rất tốt nếu có thể mua với giá ưu đãi. Chỉ nên cân nhắc nâng cấp lên phiên bản 2024 nếu bạn muốn một thiết bị bền vững cho tương lai với khả năng cập nhật phần mềm tốt hơn, hỗ trợ Thunderbolt 5, thời lượng pin lâu hơn, và các tính năng AI mạnh mẽ hơn.
MacBook Pro 14-inch với chip M4 hiện nay được xem như bản nâng cấp hoàn chỉnh cho các phiên bản MacBook Pro 13- và 14-inch trước đó, từng sử dụng chip M1 (2020) và M3 (2023), với dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn 16GB, thời lượng pin dài hơn và bổ sung thêm một cổng Thunderbolt.
Đối với người dùng phiên bản cũ hơn, mẫu 14-inch mới giá thấp là một lựa chọn nâng cấp đáng kể, mang lại nhiều cải tiến tích lũy qua các thế hệ của Apple Silicon. GPU được thiết kế lại, cải tiến về kết nối và hỗ trợ màn hình ngoài giúp người dùng có trải nghiệm tối ưu hơn. Những ai đang dùng MacBook Pro M1 Pro và M1 Max có thể cân nhắc nâng cấp, vì các phiên bản M4 mang lại nhiều cải tiến tích lũy đáng kể qua nhiều thế hệ, nếu bạn đang cảm thấy thiết bị của mình đang dần không cần đáp ứng được tốc độ mong muốn nữa.