Apple vừa công bố mẫu Mac mini với thiết kế cải tiến sau hơn một thập kỷ, trang bị chip M4 và M4 Pro mới nhất. Đây là bản nâng cấp mạnh mẽ nhất của dòng Mac mini kể từ khi chuyển sang Apple Silicon vào năm 2020, và phiên bản sử dụng chip M2 Pro vào đầu năm 2023. Vậy, phiên bản Mac mini mới nhất có gì khác biệt so với hai thế hệ trước đó?
Mẫu Mac mini M4 có thiết kế nhỏ gọn hơn đáng kể, với hai cổng USB-C phía trước và cải tiến về hệ thống tản nhiệt. Với các trang bị này, Mac mini M4 hướng tới người dùng cần sức mạnh xử lý cao nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt và hiệu suất nhiệt.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các phiên bản Mac mini M1 (2020), M2 (2023), và M4 (2024):
Bảng so sánh kích thước và kết nối
Đặc điểm | Mac mini (2020) | Mac mini (2023) | Mac mini (2024) |
---|---|---|---|
Kích thước | Cao: 3.58 cm, Rộng/Sâu: 19.7 cm | Cao: 3.58 cm, Rộng/Sâu: 19.7 cm | Cao: 5.0 cm, Rộng/Sâu: 12.7 cm |
Trọng lượng | 1.18 kg | M2: 1.18 kg, M2 Pro: 1.28 kg | M4: 0.67 kg, M4 Pro: 0.73 kg |
Thiết kế tản nhiệt | Tản nhiệt truyền thống | Tản nhiệt truyền thống | Thiết kế tản nhiệt qua đáy mới |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 | Wi-Fi 6E | Wi-Fi 6E |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 | Bluetooth 5.3 | Bluetooth 5.3 |
Cổng tai nghe | Jack 3.5mm | Jack 3.5mm (hỗ trợ trở kháng cao) | Jack 3.5mm (hỗ trợ trở kháng cao) |
HDMI | HDMI 2.0 | M2: HDMI 2.0, M2 Pro: HDMI 2.1 | HDMI 2.1 |
Cổng USB | 2 USB-A, 2 Thunderbolt 3/USB4 | M2: 2 Thunderbolt 4, M2 Pro: 4 Thunderbolt 4 | M4: 3 Thunderbolt 4, M4 Pro: 3 Thunderbolt 5, 2 cổng USB-C trước |
Hỗ trợ màn hình ngoài | Tối đa 2 màn hình | Tối đa 3 màn hình | Tối đa 3 màn hình |
Lưu trữ | 256GB đến 2TB | M2: 256GB đến 2TB, M2 Pro: 512GB đến 4TB | M4: 256GB đến 2TB, M4 Pro: 512GB đến 8TB |
Bảng so sánh hiệu năng chip
Đặc điểm | Mac mini (2020) | Mac mini (2023) | Mac mini (2024) |
---|---|---|---|
Chip | M1 (5nm của TSMC) | M2 hoặc M2 Pro (5nm cải tiến của TSMC) | M4 hoặc M4 Pro (3nm cải tiến của TSMC) |
CPU | 8 lõi (4 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện) | M2: 8 lõi, M2 Pro: 10 hoặc 12 lõi | M4: 10 lõi, M4 Pro: 12 hoặc 14 lõi |
Tốc độ CPU tối đa | 3.23 GHz | 3.50 GHz | 4.30 GHz |
GPU | 8 lõi | M2: 10 lõi, M2 Pro: 16 hoặc 19 lõi | M4: 10 lõi, M4 Pro: 16 hoặc 20 lõi |
Kiến trúc GPU | – | – | Cải tiến hiệu suất cao |
Ray-tracing phần cứng | – | – | Có |
Bộ giải mã video | Giải mã video | Băng thông cao | Băng thông cao |
Hỗ trợ mã hóa | H.264 và HEVC | H.264, HEVC, ProRes, ProRes RAW | H.264, HEVC, ProRes, ProRes RAW |
Bộ nhớ | LPDDR4X | LPDDR5 | LPDDR5X |
Băng thông bộ nhớ | 68.25GB/s | M2: 100GB/s, M2 Pro: 200GB/s | M4: 120GB/s, M4 Pro: 273GB/s |
Dung lượng RAM | 8GB hoặc 16GB | M2: 8GB đến 24GB, M2 Pro: 16GB hoặc 32GB | M4: 16GB đến 32GB, M4 Pro: 24GB đến 64GB |
Neural Engine | 16 lõi, 11 nghìn tỷ ops/s | 16 lõi, 15.8 nghìn tỷ ops/s | 16 lõi, 38 nghìn tỷ ops/s |
Dedicated display engine | Không | Không | Có |
Đánh giá tổng thể
Mac mini với chip M4 và M4 Pro đánh dấu bước tiến lớn nhất của Apple trong thiết kế và hiệu năng cho dòng máy Mac mini. Vỏ máy nhỏ gọn đáng kể, thiết kế tản nhiệt cải tiến và bổ sung cổng USB-C phía trước giúp Mac mini M4 trở nên linh hoạt hơn cho nhiều tình huống sử dụng. Đặc biệt, những thay đổi này làm cho Mac mini 2024 là lựa chọn hấp dẫn cho người dùng ưu tiên kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn cần hiệu năng mạnh mẽ.
Về hiệu năng, chip M4 và M4 Pro mang lại nhiều nâng cấp đáng kể. Với tốc độ xung nhịp cao hơn, kiến trúc lõi hiệu quả hơn và băng thông bộ nhớ mở rộng, Mac mini M4 cho thấy sự tăng trưởng vượt trội so với các mẫu M1 và M2 trước đó. Các chip mới cũng hỗ trợ ray-tracing phần cứng, giải mã AV1 và kiến trúc GPU cải tiến, cực kỳ hữu ích cho các công việc thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video và các tác vụ cần hiệu năng GPU mạnh mẽ. Kết hợp với bộ nhớ LPDDR5X, những nâng cấp này khiến Mac mini trở nên cạnh tranh hơn bao giờ hết, gần đạt khả năng của dòng Mac Studio cho nhiều quy trình làm việc chuyên nghiệp.
Đối với người dùng Mac mini M1, phiên bản M4 là một bản nâng cấp đáng xem xét với cải thiện rõ rệt về tốc độ, khả năng đồ họa và mức độ sử dụng lâu dài. Chỉ riêng hiệu suất Neural Engine, nay có thể xử lý đến 38 nghìn tỷ thao tác mỗi giây, cũng đủ để hỗ trợ mạnh mẽ cho các ứng dụng AI. Ngay cả với người dùng Mac mini M2, M4 và M4 Pro cũng rất hấp dẫn với thiết kế cải tiến và nhiều cấu hình cao cấp hơn.
Tuy nhiên, những người dùng M2 Pro với cấu hình mạnh có thể chưa cảm thấy cần thiết phải nâng cấp ngay nếu máy hiện tại đã đáp ứng đủ nhu cầu. Họ có thể cân nhắc chờ thêm để có một bản nâng cấp vượt trội hơn.
Tóm lại, Mac mini M4 và M4 Pro là những nâng cấp đáng kể cho người dùng tìm kiếm máy Mac để bàn hiệu năng cao, nhỏ gọn và chi phí hợp lý. Thế hệ mới nhất đã xóa nhòa khoảng cách giữa Mac mini và Mac Studio, mang đến sức mạnh và thông số kỹ thuật đáng gờm trong một thiết kế nhỏ gọn hơn.